site stats

High commissioner là gì

WebỦy viên Hướng đạo( Scout Commissioner) là người có vai trò trông coi các chương trình của một hội Hướng đạo, thông thường trong một khu vực địa lý nhất định. Web20 de dez. de 2024 · Thước đo LPC yêu cầu một người đánh giá một cá nhân mà họ không muốn làm việc cùng - kiểu đồng nghiệp ít được ưa thích nhất - bằng cách sử dụng 18 đến 25 tiêu chí. Mỗi tiêu chí có 8 xếp hạng, tính từ 1 đến 8. Điểm LPC sau đó được tính bằng cách tính tổng ...

High commission là gì, Nghĩa của từ High commission Từ ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Commissioner WebBản dịch của High Commission trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (大英國協國家間設立的)高級專員公署, (處理專門事務的)國際性委員會,特別事務公署… Xem thêm trong … cycloplegics and mydriatics https://on-am.com

Commissioner là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Web6 de mar. de 2024 · Highstreet (HIGH) là gì? Nowadays, frictionless checkout with e-commerce eliminates the social aspect of shopping. Highstreet reimagines E-commerce and retail in the Metaverse and Web3 era. This is done by integrating traditional brands into the on-chain world, through tokenizing products into “phygital” items. WebDanh từ. Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...) high commissioner. cao uỷ. Commissioner for Oaths. vị cố vấn chuyên … Webhigh commissioner cao uỷ Commissioner for Oaths vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý Chuyên ngành Kinh tế cố vấn viên tham tán Các từ … cyclopithecus

High Commissioner OHCHR

Category:High Distinction Là Gì ? Nghĩa Của Từ Xếp Loại Học Lực ...

Tags:High commissioner là gì

High commissioner là gì

Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn – Wikipedia ...

Webhigh-ranking Tiếng Anh Thương Mại high-ranking adjective uk us having an important position in a government, company, or organization: His father was a high-ranking member of the former government. The high-ranking officials arrived by the plane under heavy guard at the airport. WebĐịnh nghĩa High commissioner là gì? High commissioner là Cao ủy . Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High commissioner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh …

High commissioner là gì

Did you know?

Webcommission noun (PAYMENT) [ C/U ] a system of payment based on a percentage of the value of sales or other business done, or a payment to someone working under such a … Webhigh commissioner cao uỷ Commissioner for Oaths vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý Chuyên ngành Kinh tế cố vấn viên tham tán Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun magistrate , government official , administrator Từ điển: Thông dụng Kinh tế tác giả Admin, Ivy, Khách Tìm từ này tại : NHÀ TÀI TRỢ

WebThời gian trước và cho đến ngày 1 tháng 7, 2024, quý vị phải lãnh $450 hoặc hơn (trước thuế) một tháng niên lịch thì mới được trả tiền hưu bổng. Luật này áp dụng bất kể quý vị làm việc thời vụ, bán thời hoặc toàn thời, hoặc nếu quý vị là người tạm trú. Quý ... WebKhâm Phái (Hán Việt: 欽派 - tiếng Anh: Imperial Duty Envoy) là một chức vụ tạm thời do vua phái đến một nơi để xem xét việc thi hành chính sách, mệnh lệnh của vua hoặc triều đình. Trong 3 chức vụ tạm thời trên, chức Khâm Mạng có quyền hành cao nhất, rồi đến Khâm Sai và cuối cùng là Khâm Phái.

WebHigh Commissioner ý nghĩa, định nghĩa, High Commissioner là gì: 1. the main representative of one Commonwealth country in another Commonwealth country, or a person…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Webhigh commissioner * danh từ. người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác

WebHigh commission là gì: Danh từ: ... High commissioner. Danh t ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ...

WebHigh Commissioner là Chuyên Viên Cấp Cao; Cao ủy. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên … cycloplegic mechanism of actionWeb19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát. cyclophyllidean tapewormsWebnoun [ C ] GOVERNMENT uk / kəˈmɪʃənə r/ us. an official in charge of a government department or other organization: The EU's budget commissioner said the behaviour … cycloplegic refraction slideshareWebVăn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc viết tắt là OHCHR ( tiếng Anh: Office of High Commissioner for Human Rights) là một cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc do Đại hội … cyclophyllum coprosmoidesWebNghĩa của từ high commissioner trong Từ điển Anh - Việt @high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh … cyclopiteWebCao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn ( tiếng Anh: United Nations High Commissioner for Refugees, viết tắt UNHCR ), hay Cao uỷ Tị nạn Liên Hợp Quốc, thường gọi tắt là "Cao … cyclop junctionsWeb*high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác *Chuyên ngành kinh tế -cao ủy -chuyên viên cao cấp shipping commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -cục trưởng vận tải biển trade commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -chuyên viên -đại diện thương mại cycloplegic mydriatics